Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quang âm

Academic
Friendly

Từ "quang âm" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai phần: "quang" nghĩa là ánh sáng, "âm" nghĩa là âm thanh. Khi kết hợp lại, "quang âm" có thể được hiểu "âm thanh của ánh sáng", tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng để chỉ một loại âm thanh tính chất trong trẻo, thanh thoát, giống như ánh sáng.

Ý nghĩa cách sử dụng của "quang âm":
  1. Âm thanh trong trẻo, thanh thoát:

    • dụ: "Tiếng đàn của ấy thật quang âm, khiến lòng người nghe nhẹ nhàng hơn."
    • Trong câu này, "quang âm" được dùng để miêu tả âm thanh của tiếng đàn, mang đến cảm giác thanh thoát dễ chịu.
  2. Có thể dùng để miêu tả cảm xúc:

    • dụ: "Mỗi lần nghe bài hát này, tôi cảm thấy một quang âm trong tâm hồn."
    • đây, "quang âm" không chỉ âm thanh vật còn cảm xúc âm thanh mang lại.
Các biến thể của từ:
  • Quang: Có thể đứng riêng với nghĩa là ánh sáng, dụ "quang đãng" (trời sáng, không mây), "quang cảnh" (cảnh vật sáng sủa).
  • Âm: Cũng có thể đứng riêng với nghĩa là âm thanh, dụ "âm thanh", "âm hưởng".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Âm thanh: Cũng chỉ về âm nhưng không mang tính chất trong trẻo như "quang âm".
  • Hòa âm: Từ này chỉ sự hòa quyện của nhiều âm thanh khác nhau, thường được dùng trong âm nhạc.
  • Thanh âm: ý nghĩa tương tự như "quang âm", nhưng cũng có thể chỉ âm thanh nói chung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "quang âm" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cho một khung cảnh hoặc cảm xúc.
    • dụ: "Giữa không gian tĩnh lặng, tiếng chim hót vang lên như một quang âm, làm bừng sáng cả khu rừng."
Chú ý:
  • Mặc dù "quang âm" có thể được dùng để chỉ âm thanh trong trẻo, nhưng không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho "âm thanh" hay "thanh âm" một cách ngẫu nhiên, mang theo một sắc thái nghệ thuật cảm xúc đặc biệt.
  1. ánh sáng bóng tối. Ngb. Ngày giờ ().

Comments and discussion on the word "quang âm"